Thực đơn
Lũy thừa của 10 Số mũ dươngTrong ký hiệu thập phân, lũy thừa 10 bậc n được viết là '1' và sau đó là n số không. Nó cũng có thể được viết là 10n hoặc 1En trong ký hiệu E. Xem bậc độ lớn và bậc độ lớn (số) về tên của các lũy thừa 10. Có hai quy ước để đặt tên cho lũy thừa dương của mười, được gọi là quy mô dài và ngắn.
Trong tiếng Anh, lũy thừa 10 dương liên quan đến tên quy mô ngắn có thể được xác định dựa trên tiền tố tên Latin của nó bằng công thức sau: 10 [(số tiền tố + 1) × 3]
Vi dụ: 1 tỷ (billion) = 10 [(2 + 1) × 3] = 109 ; 1 nghìn lũy thừa 9 (octillion) = 10 [(8 + 1) × 3] = 10 27
Tên | Số mũ | Con số | Kí hiệu SI | Tiền tố SI |
---|---|---|---|---|
Một | 0 | 1 | ||
Mười | 1 | 10 | da(D) | đêca |
Một trăm | 2 | 100 | h(H) | hécto |
Một nghìn (một ngàn) | 3 | 1.000 | k(K) | kilô |
Mười nghìn (một vạn) | 4 | 10.000 | ||
Một trăm nghìn (mười vạn) | 5 | 100.000 | ||
Một triệu (một trăm vạn) | 6 | 1.000.000 | M | mêga |
Mười triệu | 7 | 10.000.000 | ||
Một trăm triệu | 8 | 100.000.000 | ||
Một tỷ | 9 | 1.000.000.000 | G | giga |
Một nghìn tỷ | 12 | 1.000.000.000.000 | T | têra |
Một triệu tỷ | 15 | 1.000.000.000.000.000 | P | pêta |
Một tỷ tỷ | 18 | 1.000.000.000.000.000.000 | E | êxa |
Một nghìn tỷ tỷ | 21 | 1.000.000.000.000.000.000.000 | Z | zêta |
Một triệu tỷ tỷ | 24 | 1.000.000.000.000.000.000.000.000 | Y | yôta |
Một tỷ tỷ tỷ | 27 | 1.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | ||
Một nghìn tỷ tỷ tỷ | 30 | 1.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | ||
Một triệu tỷ tỷ tỷ | 33 | 1.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | ||
Một tỷ tỷ tỷ tỷ | 36 | 1.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | ||
… | … | … | ||
Mười tỷ tỷ tỷ tỷ tỷ tỷ tỷ tỷ tỷ tỷ tỷ (một googol) | 100 | 10.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000. 000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 |
Thực đơn
Lũy thừa của 10 Số mũ dươngLiên quan
Lũy thừa Lũy thừa của 10 Lũy Thầy Lũy thép Vĩnh Linh Lũy thừa bốn Lũy Bán Bích Lũy thừa hoàn hảo Lũy thừa năm Lũy đẳng (lý thuyết vành) Lũy HoaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lũy thừa của 10 http://www.mathsteacher.com.au/year7/ch02_power/08... http://hesperia.gsfc.nasa.gov/sftheory/power10.htm https://www.youtube.com/watch?v=0fKBhvDjuy0